Có 2 kết quả:
德性 dé xing ㄉㄜˊ • 德行 dé xing ㄉㄜˊ
dé xing ㄉㄜˊ [dé xìng ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) revolting behavior
(2) CL:副[fu4]
(2) CL:副[fu4]
Bình luận 0
dé xing ㄉㄜˊ [dé xíng ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 德性[de2 xing5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0