Có 2 kết quả:

德性 dé xing ㄉㄜˊ 德行 dé xing ㄉㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) revolting behavior
(2) CL:副[fu4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 德性[de2 xing5]